URIs và DSNs (Nguyên văn: URIs and DSNs)


Summary

Bài viết này khám phá sự kết hợp giữa URIs và DSNs trong nghiên cứu ngôn ngữ hiện đại, mang đến cái nhìn sâu sắc về cách thức mà các quan điểm mới được hình thành qua thời gian. Key Points:

  • Nghiên cứu hiện nay không chỉ phân tích "Nguyên văn" mà còn so sánh với các "Quan điểm mới", giúp phát hiện những điểm tương đồng và khác biệt qua thời gian.
  • Chuyển từ phân tích từ vựng đơn giản sang ngữ nghĩa sâu, cần xem xét cả bối cảnh lịch sử và văn hóa để hiểu rõ thông điệp.
  • Áp dụng thuật toán học máy và xử lý dữ liệu lớn để nhận diện mẫu mực và xu hướng, điều này khó có thể làm bằng tay.
Tổng kết lại, bài viết mở ra một góc nhìn phong phú về sự phát triển của tư tưởng thông qua việc đối chiếu giữa nguyên văn và những quan điểm mới.

Nguyên văn

Intro

In the past I have written and talked about the fact that URIs are the key (or ticket) towards making data more semantic (aka “meaningful”). A URI is a unique label for a data object, by giving a unique label to the object you can build relations up with that object, making the object more defined and more meaningful.

Except a URI is a lot more than a simple label, and this is because of the Linked Data rule of making URIs “gettable” via HTTP. Because the URI is available via HTTP it can be seen as a data structure which describes how to get to a specific data source.

And now to talk about Data Source Names (DSNs).

Data Source Names

A DSN is a data structure which represents the connection to a specific data source, this has traditionally been within the database realm and more specifically with ODBC. However, it does not have to be strictly ODBC nor strictly database… it could be any data source of any kind.

Data Source Names are synonymous with Uniform Resource Identifiers

You would have noticed that the description of the Linked Data URI and the description of the DSNs are very similar, in fact, there is no difference at all! Therefore on the Linked Data Web a Uniform Resource Identifier is a Data Source Name. Simple as that!

Now you can start to see what Kingsley, I and the rest of OpenLink are trying to convey when we mention WODBC. The Linked Data Web is fully explainable using existing database terminology (e.g. URIs are DSNs), which is then built up creating a web of data connections, establishing Web Open DataBase Connnectivity.

Kingsley gives a description of WODBC and a comparison with the traditional ODBC.

Quan điểm mới

URI – Chìa khóa mở ra dữ liệu có ý nghĩa
Trước đây, tôi đã từng viết và nói về tầm quan trọng của URI trong việc làm cho dữ liệu trở nên có ý nghĩa hơn. Một URI không chỉ đơn giản là một nhãn duy nhất cho một đối tượng dữ liệu. Khi chúng ta gán một nhãn duy nhất cho một đối tượng, chúng ta có thể bắt đầu xây dựng mối quan hệ với nó, làm cho đối tượng đó rõ ràng hơn, có ngữ nghĩa hơn trong hệ thống dữ liệu.

Nhưng thực ra, URI không chỉ là một nhãn, nó còn có một vai trò quan trọng hơn nhiều, đặc biệt trong Linked Data Web. Nguyên tắc của Linked Data yêu cầu rằng:

Mọi URI phải có thể truy xuất qua HTTP.

Điều này có nghĩa là một URI không chỉ đơn thuần là một định danh tĩnh, mà nó thực sự là một cấu trúc dữ liệu có thể được truy cập trên Web, giúp chúng ta lấy thông tin từ đó. Đây chính là lý do tại sao URI lại quan trọng trong việc xây dựng một hệ sinh thái dữ liệu liên kết và có thể truy vấn.

Tên nguồn dữ liệu (DSN) – Khi kết nối dữ liệu trở nên linh hoạt
Một DSN (Data Source Name) về bản chất là một cấu trúc dữ liệu dùng để đại diện cho một kết nối đến một nguồn dữ liệu cụ thể. Nếu bạn đã từng làm việc với cơ sở dữ liệu, có thể bạn đã nghe đến thuật ngữ này trong ODBC (Open Database Connectivity).

Tuy nhiên, một điều quan trọng cần lưu ý là DSN không chỉ giới hạn trong ODBC, cũng không nhất thiết phải thuộc về một hệ thống cơ sở dữ liệu cụ thể. DSN có thể là bất kỳ nguồn dữ liệu nào, từ một hệ thống SQL truyền thống cho đến một API Web hoặc thậm chí một tập hợp dữ liệu phi cấu trúc.

DSN và URI – Hai khái niệm nhưng cùng một bản chất
Bây giờ, nếu bạn nhìn lại mô tả về Linked Data URI và so sánh với DSN, bạn sẽ thấy rằng chúng thực sự giống nhau đến mức không thể phân biệt được.

Trên Linked Data Web, mỗi URI chính là một DSN.

Điều này có nghĩa là mỗi URI trong hệ sinh thái Linked Data đóng vai trò như một Data Source Name, có thể được sử dụng để kết nối và truy xuất thông tin từ một nguồn dữ liệu nhất định.

Sự tương đồng này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về một khái niệm quan trọng: WODBC (Web Open Database Connectivity). Đây là điều mà Kingsley, tôi và nhóm OpenLink đang muốn truyền tải.

WODBC giúp đưa khái niệm kết nối cơ sở dữ liệu truyền thống (ODBC) vào một môi trường mở trên Web, nơi mà mọi nguồn dữ liệu đều có thể được truy xuất thông qua một URI duy nhất. Điều này cho phép chúng ta kết nối dữ liệu theo cách linh hoạt hơn, mở rộng hơn, và cuối cùng giúp hình thành một mạng lưới dữ liệu liên kết toàn diện.

Kết luận
URI không chỉ là một chuỗi ký tự dùng để nhận diện một tài nguyên – nó chính là cầu nối giữa các nguồn dữ liệu trong thế giới Web ngữ nghĩa. Khi hiểu rằng URI cũng chính là một DSN, chúng ta có thể thấy rõ hơn cách mà Linked Data Web hoạt động như một hệ thống kết nối mở, giúp dữ liệu có thể truy vấn một cách thông minh và hiệu quả hơn.

Kingsley đã có một bài viết chi tiết hơn về WODBC và cách nó so sánh với ODBC truyền thống, nếu bạn quan tâm đến chủ đề này, tôi khuyến khích bạn tìm hiểu thêm! 🚀
Extended Perspectives Comparison:

Reference Articles

SAN là gì? Subject Alternative Name thường được sử ...

URI có thể đại diện cho bất kỳ tài nguyên nào trên internet hoặc trong một hệ thống cụ thể, giúp bảo mật các đường dẫn hoặc định danh tài nguyên ...

Source: VinaHost

vanirsystems

Expert

Related Discussions

❖ Related Articles

Tags